ngoặc tay
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngoặc tay+
- Link forefingers (in sign of a contract agreed upon)
- Ngoặc tay thi đua làm xong việc trước thời hạn
To link forefingers and emulate one another in completing one's work before schedule
- Ngoặc tay thi đua làm xong việc trước thời hạn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngoặc tay"
- Những từ có chứa "ngoặc tay" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
diplomacy bracket cahoot zigzag diplomatical diplomatic diplomatize parenthesis parentheses doodle more...
Lượt xem: 612